子鱼 zi yú
volume volume

Từ hán việt: 【tử ngư】

Đọc nhanh: 子鱼 (tử ngư). Ý nghĩa là: cá bột; cá con.

Ý Nghĩa của "子鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

子鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá bột; cá con

刚孵化出来的小鱼也作仔鱼也叫稚鱼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子鱼

  • volume volume

    - 鱼肚 yúdù zi 劐开 huōkāi

    - mổ bụng cá ra.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 这个 zhègè 鱼子酱 yúzijiàng

    - Tôi nghĩ món trứng cá muối này sẽ rất đáng yêu

  • volume volume

    - 梭子鱼 suōzǐyú

    - Bạn và con Barracuda?

  • volume volume

    - 孩子 háizi chī shí bèi gěng zhù le

    - Đứa trẻ ăn cá bị hóc xương.

  • volume volume

    - 鸬鹚 lúcí shì 一种 yīzhǒng zhǎng 脖子 bózi hēi 颜色 yánsè de 大鸟 dàniǎo 生活 shēnghuó zài 海滨 hǎibīn 而且 érqiě chī 为生 wéishēng

    - Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.

  • volume volume

    - 氧气 yǎngqì 修复 xiūfù jiā 鱼子酱 yúzijiàng 水疗 shuǐliáo 怎么样 zěnmeyàng

    - Làm thế nào về một lần giảm oxy và trứng cá muối?

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 我们 wǒmen 可以 kěyǐ lái diǎn 鱼子酱 yúzijiàng 派对 pàiduì

    - Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?

  • volume volume

    - 摔了一跤 shuāileyījiāo duān zhe de 金鱼缸 jīnyúgāng le 这个 zhègè 乐子 lèzǐ 可真 kězhēn 不小 bùxiǎo

    - anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao