Đọc nhanh: 孀闺 (sương khuê). Ý nghĩa là: buồng góa phụ (cách sử dụng cũ).
孀闺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồng góa phụ (cách sử dụng cũ)
a widow's chamber (old usage)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孀闺
- 张 阿姨 是 我 妈妈 的 闺蜜
- Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.
- 香闺 里 充满 了 花香
- Trong phòng của cô ấy tràn ngập mùi hoa.
- 待字闺中
- con gái chưa đính hôn
- 我 当 闺女 那 工夫 , 婚姻 全 凭 父母之命 , 媒妁之言
- khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai.
- 小 闺门 雕刻 很 精美
- Cánh cửa nhỏ được chạm khắc rất tinh xảo.
- 我 想 给 闺蜜 买 一条 裙子
- Tôi muốn mua một chiếc váy bạn thân của tôi.
- 我 有 一个 善良 的 闺蜜
- Tôi có một cô bạn thân lương thiện.
- 她 每天 都 在 香闺 里 读书
- Cô ấy mõi ngày đều đọc sách trong phòng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孀›
闺›