孀闺 shuāng guī
volume volume

Từ hán việt: 【sương khuê】

Đọc nhanh: 孀闺 (sương khuê). Ý nghĩa là: buồng góa phụ (cách sử dụng cũ).

Ý Nghĩa của "孀闺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孀闺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buồng góa phụ (cách sử dụng cũ)

a widow's chamber (old usage)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孀闺

  • volume volume

    - zhāng 阿姨 āyí shì 妈妈 māma de 闺蜜 guīmì

    - Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.

  • volume volume

    - 香闺 xiāngguī 充满 chōngmǎn le 花香 huāxiāng

    - Trong phòng của cô ấy tràn ngập mùi hoa.

  • volume volume

    - 待字闺中 dàizìguīzhōng

    - con gái chưa đính hôn

  • volume volume

    - dāng 闺女 guīnǚ 工夫 gōngfū 婚姻 hūnyīn quán píng 父母之命 fùmǔzhīmìng 媒妁之言 méishuòzhīyán

    - khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai.

  • volume volume

    - xiǎo 闺门 guīmén 雕刻 diāokè hěn 精美 jīngměi

    - Cánh cửa nhỏ được chạm khắc rất tinh xảo.

  • volume volume

    - xiǎng gěi 闺蜜 guīmì mǎi 一条 yītiáo 裙子 qúnzi

    - Tôi muốn mua một chiếc váy bạn thân của tôi.

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 善良 shànliáng de 闺蜜 guīmì

    - Tôi có một cô bạn thân lương thiện.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu zài 香闺 xiāngguī 读书 dúshū

    - Cô ấy mõi ngày đều đọc sách trong phòng của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+17 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Sương
    • Nét bút:フノ一一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBU (女一月山)
    • Bảng mã:U+5B40
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:丶丨フ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LSGG (中尸土土)
    • Bảng mã:U+95FA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình