嬖御 bì yù
volume volume

Từ hán việt: 【bế ngự】

Đọc nhanh: 嬖御 (bế ngự). Ý nghĩa là: Cũng như Bế hãnh 嬖倖..

Ý Nghĩa của "嬖御" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嬖御 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cũng như Bế hãnh 嬖倖.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬖御

  • volume volume

    - 驾御 jiàyù 自然 zìrán

    - chế ngự thiên nhiên.

  • volume volume

    - 御赐 yùcì 之物 zhīwù 十分 shífēn 珍贵 zhēnguì

    - Đồ vật được Hoàng đế ngự ban rất quý giá.

  • volume volume

    - 御寒 yùhán 用品 yòngpǐn

    - vật dụng chống rét

  • volume volume

    - 御用学者 yùyòngxuézhě

    - lũ học giả tay sai

  • volume volume

    - 御驾亲征 yùjiàqīnzhēng ( 皇帝 huángdì 亲自 qīnzì 带兵 dàibīng 出征 chūzhēng )

    - ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 抵御 dǐyù 诱惑 yòuhuò

    - Cô ấy nỗ lực chống lại cám dỗ.

  • volume volume

    - 御花园 yùhuāyuán 风景优美 fēngjǐngyōuměi

    - Ngự hoa viên phong cảnh rất đẹp.

  • volume volume

    - 御用文人 yùyòngwénrén

    - bọn bồi bút

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bế
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJV (尸十女)
    • Bảng mã:U+5B16
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+9 nét)
    • Pinyin: Yà , Yù
    • Âm hán việt: Ngữ , Ngự , Nhạ
    • Nét bút:ノノ丨ノ一一丨一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOOML (竹人人一中)
    • Bảng mã:U+5FA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao