Đọc nhanh: 嬖御 (bế ngự). Ý nghĩa là: Cũng như Bế hãnh 嬖倖..
嬖御 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cũng như Bế hãnh 嬖倖.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬖御
- 驾御 自然
- chế ngự thiên nhiên.
- 御赐 之物 十分 珍贵
- Đồ vật được Hoàng đế ngự ban rất quý giá.
- 御寒 用品
- vật dụng chống rét
- 御用学者
- lũ học giả tay sai
- 御驾亲征 ( 皇帝 亲自 带兵 出征 )
- ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)
- 她 努力 抵御 诱惑
- Cô ấy nỗ lực chống lại cám dỗ.
- 御花园 里 风景优美
- Ngự hoa viên phong cảnh rất đẹp.
- 御用文人
- bọn bồi bút
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嬖›
御›