volume volume

Từ hán việt: 【bế】

Đọc nhanh: (bế). Ý nghĩa là: sủng ái; yêu dấu; cưng; yêu chiều 宠爱, được sủng ái; được yêu quý; được yêu chiều 受宠爱, người được sủng ái.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sủng ái; yêu dấu; cưng; yêu chiều 宠爱

✪ 2. được sủng ái; được yêu quý; được yêu chiều 受宠爱

✪ 3. người được sủng ái

受宠爱的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bế
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJV (尸十女)
    • Bảng mã:U+5B16
    • Tần suất sử dụng:Thấp