部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bế】
Đọc nhanh: 嬖 (bế). Ý nghĩa là: sủng ái; yêu dấu; cưng; yêu chiều 宠爱, được sủng ái; được yêu quý; được yêu chiều 受宠爱, người được sủng ái.
嬖 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sủng ái; yêu dấu; cưng; yêu chiều 宠爱
✪ 2. được sủng ái; được yêu quý; được yêu chiều 受宠爱
✪ 3. người được sủng ái
受宠爱的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬖
嬖›
Tập viết