嫩黄 nènhuáng
volume volume

Từ hán việt: 【nộn hoàng】

Đọc nhanh: 嫩黄 (nộn hoàng). Ý nghĩa là: vàng nhạt.

Ý Nghĩa của "嫩黄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嫩黄 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vàng nhạt

像韭黄的浅黄颜色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫩黄

  • volume volume

    - 头发 tóufà 染黄 rǎnhuáng le

    - Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.

  • volume volume

    - 嫩黄 nènhuáng de 花朵 huāduǒ zhēn 好看 hǎokàn

    - Hoa màu vàng nhạt rất đẹp.

  • volume volume

    - 为人处世 wéirénchǔshì hái 太嫩 tàinèn

    - Anh ấy còn thiếu kinh nghiệm sống.

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - yǒu 严重 yánzhòng de 黄疸 huángdǎn 症状 zhèngzhuàng

    - Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 工作过度 gōngzuòguòdù 导致 dǎozhì 面黄肌瘦 miànhuángjīshòu

    - Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.

  • volume volume

    - zài 网上 wǎngshàng 分享 fēnxiǎng 黄色图片 huángsètúpiàn

    - Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 黄色 huángsè de 衣服 yīfú

    - Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin: Nèn , Nùn
    • Âm hán việt: Nộn
    • Nét bút:フノ一一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VDLK (女木中大)
    • Bảng mã:U+5AE9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao