Đọc nhanh: 娇黄 (kiều hoàng). Ý nghĩa là: vàng nhạt.
娇黄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vàng nhạt
嫩黄;金黄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇黄
- 他 总是 娇宠 妹妹
- Anh ấy luôn nuông chiều em gái.
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 撒娇 地 请求 她 帮忙
- Anh ấy làm nũng để nhờ cô ấy giúp đỡ.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 他 对 宠物 很 娇宠
- Anh ấy rất nuông chiều thú cưng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娇›
黄›