嫡宗 dí zōng
volume volume

Từ hán việt: 【đích tôn】

Đọc nhanh: 嫡宗 (đích tôn). Ý nghĩa là: đích tông.

Ý Nghĩa của "嫡宗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嫡宗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đích tông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫡宗

  • volume volume

    - 会议 huìyì de 宗旨 zōngzhǐ shì 讨论 tǎolùn 合作 hézuò

    - Mục đích của cuộc họp là thảo luận hợp tác.

  • volume volume

    - 顾客 gùkè 服务 fúwù shì 我们 wǒmen de 宗旨 zōngzhǐ

    - Phục vụ khách hàng là tôn chỉ của chúng tôi.

  • volume volume

    - de 宗法 zōngfǎ 柳体 liǔtǐ

    - chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.

  • volume volume

    - yào 光宗耀祖 guāngzōngyàozǔ

    - Anh ấy muốn làm rạng rỡ tổ tông.

  • volume volume

    - 被誉为 bèiyùwèi 一代文宗 yídàiwénzōng

    - Anh ấy được ca ngợi là một bậc thầy văn học của thời đại.

  • volume volume

    - 钻研 zuānyán 不同 bùtóng 宗派 zōngpài

    - Anh ấy nghiên cứu các tông phái khác nhau.

  • volume volume

    - 参与 cānyù le 宗教 zōngjiào 活动 huódòng

    - Ông tham gia các hoạt động tôn giáo.

  • volume volume

    - shì de 宗党 zōngdǎng

    - Anh ấy là thân tộc của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đích
    • Nét bút:フノ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VYCB (女卜金月)
    • Bảng mã:U+5AE1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tôn , Tông
    • Nét bút:丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMMF (十一一火)
    • Bảng mã:U+5B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao