嫡堂 dí táng
volume volume

Từ hán việt: 【đích đường】

Đọc nhanh: 嫡堂 (đích đường). Ý nghĩa là: họ hàng gần; bà con gần; con chú bác ruột; bên nội. Ví dụ : - 嫡堂兄弟 anh em họ hàng gần. - 嫡堂叔伯 chú bác họ gần

Ý Nghĩa của "嫡堂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嫡堂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ hàng gần; bà con gần; con chú bác ruột; bên nội

血统关系较近的 (亲属)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嫡堂 dítáng 兄弟 xiōngdì

    - anh em họ hàng gần

  • volume volume

    - 嫡堂 dítáng 叔伯 shūbó

    - chú bác họ gần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫡堂

  • volume volume

    - 嫡堂 dítáng 叔伯 shūbó

    - chú bác họ gần

  • volume volume

    - 嫡堂 dítáng 兄弟 xiōngdì

    - anh em họ hàng gần

  • volume volume

    - 嫡堂 dítáng

    - họ hàng gần

  • volume volume

    - 人民大会堂 rénmíndàhuìtáng

    - đại lễ đường nhân dân

  • volume volume

    - 人们 rénmen 陆续 lùxù 进入 jìnrù 教堂 jiàotáng

    - Mọi người tiếp tục nhập vào nhà thờ.

  • volume volume

    - 人们 rénmen zài 教堂 jiàotáng 祈祷 qídǎo 平安 píngān

    - Mọi người ở giáo đường cầu nguyện bình an.

  • volume volume

    - 个别 gèbié 同学 tóngxué ài 捣乱 dǎoluàn 课堂 kètáng

    - Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ zài 大礼堂 dàlǐtáng 举行 jǔxíng 开学典礼 kāixuédiǎnlǐ

    - Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đàng , Đường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBRG (火月口土)
    • Bảng mã:U+5802
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đích
    • Nét bút:フノ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VYCB (女卜金月)
    • Bảng mã:U+5AE1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình