Đọc nhanh: 嫡堂 (đích đường). Ý nghĩa là: họ hàng gần; bà con gần; con chú bác ruột; bên nội. Ví dụ : - 嫡堂兄弟 anh em họ hàng gần. - 嫡堂叔伯 chú bác họ gần
嫡堂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ hàng gần; bà con gần; con chú bác ruột; bên nội
血统关系较近的 (亲属)
- 嫡堂 兄弟
- anh em họ hàng gần
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫡堂
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 嫡堂 兄弟
- anh em họ hàng gần
- 嫡堂
- họ hàng gần
- 人民大会堂
- đại lễ đường nhân dân
- 人们 陆续 进入 教堂
- Mọi người tiếp tục nhập vào nhà thờ.
- 人们 在 教堂 祈祷 平安
- Mọi người ở giáo đường cầu nguyện bình an.
- 个别 同学 爱 捣乱 课堂
- Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.
- 今天下午 在 大礼堂 举行 开学典礼
- Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
嫡›