媚薬 mèiyào
volume volume

Từ hán việt: 【mị dược】

Đọc nhanh: 媚薬 (mị dược). Ý nghĩa là: Thứ thuốc kích thích dâm dục, hoặc giúp việc dâm dục được mạnh mẽ..

Ý Nghĩa của "媚薬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

媚薬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thứ thuốc kích thích dâm dục, hoặc giúp việc dâm dục được mạnh mẽ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媚薬

  • volume volume

    - 花朵 huāduǒ 绽放 zhànfàng 鲜艳 xiānyàn 明媚 míngmèi

    - Hoa nở rực rỡ tươi sáng.

  • volume volume

    - 艳阳天 yànyángtiān ( 明媚 míngmèi de 春天 chūntiān )

    - cảnh xuân tươi đẹp

  • volume volume

    - 河山 héshān 明媚 míngmèi

    - Núi sông tươi đẹp.

  • volume volume

    - 柔媚 róumèi de 晚霞 wǎnxiá

    - ráng chiều mềm mại.

  • volume volume

    - 春光明媚 chūnguāngmíngmèi

    - Cảnh xuân tươi đẹp.

  • volume volume

    - 春光明媚 chūnguāngmíngmèi

    - Cảnh xuân tươi đẹp.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 春光明媚 chūnguāngmíngmèi

    - Đúng thật là ngày xuân tười đẹp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 来到 láidào 明媚 míngmèi de 阳光 yángguāng xià

    - Chúng tôi đến với ánh nắng rực rỡ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Mị
    • Nét bút:フノ一フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VAHU (女日竹山)
    • Bảng mã:U+5A9A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Yào
    • Âm hán việt: Dược
    • Nét bút:一丨丨ノ丨フ一一丶一ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIOD (廿戈人木)
    • Bảng mã:U+85AC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp