Đọc nhanh: 媚薬 (mị dược). Ý nghĩa là: Thứ thuốc kích thích dâm dục, hoặc giúp việc dâm dục được mạnh mẽ..
媚薬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thứ thuốc kích thích dâm dục, hoặc giúp việc dâm dục được mạnh mẽ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媚薬
- 花朵 绽放 鲜艳 明媚
- Hoa nở rực rỡ tươi sáng.
- 艳阳天 ( 明媚 的 春天 )
- cảnh xuân tươi đẹp
- 河山 明媚
- Núi sông tươi đẹp.
- 柔媚 的 晚霞
- ráng chiều mềm mại.
- 春光明媚
- Cảnh xuân tươi đẹp.
- 春光明媚
- Cảnh xuân tươi đẹp.
- 真是 春光明媚
- Đúng thật là ngày xuân tười đẹp.
- 我们 来到 明媚 的 阳光 下
- Chúng tôi đến với ánh nắng rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
媚›
薬›