娬媚 wǔ mèi
volume volume

Từ hán việt: 【phú mị】

Đọc nhanh: 娬媚 (phú mị). Ý nghĩa là: Đẹp đẽ duyên dáng, thu hút người khác..

Ý Nghĩa của "娬媚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娬媚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đẹp đẽ duyên dáng, thu hút người khác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娬媚

  • volume volume

    - 花朵 huāduǒ 绽放 zhànfàng 鲜艳 xiānyàn 明媚 míngmèi

    - Hoa nở rực rỡ tươi sáng.

  • volume volume

    - 艳阳天 yànyángtiān ( 明媚 míngmèi de 春天 chūntiān )

    - cảnh xuân tươi đẹp

  • volume volume

    - 河山 héshān 明媚 míngmèi

    - Núi sông tươi đẹp.

  • volume volume

    - 柔媚 róumèi de 晚霞 wǎnxiá

    - ráng chiều mềm mại.

  • volume volume

    - 春光明媚 chūnguāngmíngmèi

    - Cảnh xuân tươi đẹp.

  • volume volume

    - 春光明媚 chūnguāngmíngmèi

    - Cảnh xuân tươi đẹp.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 春光明媚 chūnguāngmíngmèi

    - Đúng thật là ngày xuân tười đẹp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 来到 láidào 明媚 míngmèi de 阳光 yángguāng xià

    - Chúng tôi đến với ánh nắng rực rỡ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú ,
    • Nét bút:フノ一一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPM (女一心一)
    • Bảng mã:U+5A2C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Mị
    • Nét bút:フノ一フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VAHU (女日竹山)
    • Bảng mã:U+5A9A
    • Tần suất sử dụng:Cao