Đọc nhanh: 媚笑 (mị tiếu). Ý nghĩa là: nụ cười mê hoặc, cười tình.
媚笑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nụ cười mê hoặc
enchanting smile
✪ 2. cười tình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媚笑
- 颔首微笑
- gật đầu mỉm cười
- 今天 笑 着 和 你 握别 , 但愿 不久 笑 着 把 你 迎接
- Hôm nay vui vẻ tiễn bạn ra đi, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.
- 今天 笑 着 和 你 握别 , 但愿 不久 笑 着 把 你 迎接
- hôm nay vui vẻ tiễn biệt bạn, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 些许 薄礼 , 敬请笑纳
- một chút lễ mọn, xin vui lòng nhận cho.
- 不以为然 地一笑
- cười khẩy không đồng ý
- 她 的 笑容 很媚
- Nụ cười của cô ấy rất xinh đẹp.
- 她 的 笑容 非常 妩媚
- Nụ cười của cô ấy rất dễ thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
媚›
笑›