Đọc nhanh: 媕婀 (an a). Ý nghĩa là: (văn học) để do dự, thiếu quyết đoán.
媕婀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) để do dự
(literary) to hesitate
✪ 2. thiếu quyết đoán
indecisive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媕婀
- 那娥 身姿 婀娜
- Mỹ nữ dáng người duyên dáng.
- 婀娜多姿
- thướt tha yểu điệu.
- 她 的 舞姿 非常 婀娜
- Điệu múa của cô ấy rất uyển chuyển.
- 她 走路 的 姿态 十分 婀娜
- Dáng đi của cô ấy rất uyển chuyển.
婀›
媕›