媕婀 ān ē
volume volume

Từ hán việt: 【an a】

Đọc nhanh: 媕婀 (an a). Ý nghĩa là: (văn học) để do dự, thiếu quyết đoán.

Ý Nghĩa của "媕婀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

媕婀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) để do dự

(literary) to hesitate

✪ 2. thiếu quyết đoán

indecisive

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媕婀

  • volume volume

    - 那娥 nàé 身姿 shēnzī 婀娜 ēnuó

    - Mỹ nữ dáng người duyên dáng.

  • volume volume

    - 婀娜多姿 ēnuóduōzī

    - thướt tha yểu điệu.

  • volume volume

    - de 舞姿 wǔzī 非常 fēicháng 婀娜 ēnuó

    - Điệu múa của cô ấy rất uyển chuyển.

  • volume volume

    - 走路 zǒulù de 姿态 zītài 十分 shífēn 婀娜 ēnuó

    - Dáng đi của cô ấy rất uyển chuyển.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: ē
    • Âm hán việt: A ,
    • Nét bút:フノ一フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNLR (女弓中口)
    • Bảng mã:U+5A40
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: Am , An , Yểm
    • Nét bút:フノ一ノ丶一丨フ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VOMT (女人一廿)
    • Bảng mã:U+5A95
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp