媕娿 ān ē
volume volume

Từ hán việt: 【am a】

Đọc nhanh: 媕娿 (am a). Ý nghĩa là: Vẻ do dự không quyết, ỡm ờ., không quyết; ngập ngừng.

Ý Nghĩa của "媕娿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

媕娿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Vẻ do dự không quyết, ỡm ờ.

✪ 2. không quyết; ngập ngừng

不能决定的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媕娿

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 娿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: ē
    • Âm hán việt: A ,
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨フノ一
    • Thương hiệt:NRV (弓口女)
    • Bảng mã:U+5A3F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: Am , An , Yểm
    • Nét bút:フノ一ノ丶一丨フ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VOMT (女人一廿)
    • Bảng mã:U+5A95
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp