部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【am a】
Đọc nhanh: 媕娿 (am a). Ý nghĩa là: Vẻ do dự không quyết, ỡm ờ., không quyết; ngập ngừng.
媕娿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Vẻ do dự không quyết, ỡm ờ.
✪ 2. không quyết; ngập ngừng
不能决定的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媕娿
娿›
Tập viết
媕›