婚前 hūnqián
volume volume

Từ hán việt: 【hôn tiền】

Đọc nhanh: 婚前 (hôn tiền). Ý nghĩa là: tiền hôn nhân, prenuptial. Ví dụ : - 我签了婚前协议 Tôi đã ký một thỏa thuận tiền hôn nhân.

Ý Nghĩa của "婚前" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

婚前 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiền hôn nhân

premarital

✪ 2. prenuptial

Ví dụ:
  • volume volume

    - qiān le 婚前 hūnqián 协议 xiéyì

    - Tôi đã ký một thỏa thuận tiền hôn nhân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚前

  • volume volume

    - 以前 yǐqián 婚姻 hūnyīn 讲究 jiǎngjiu 门当户对 méndànghùduì

    - Trước đây, hôn nhân chú trọng môn đăng hộ đối.

  • volume volume

    - qiān le 婚前 hūnqián 协议 xiéyì

    - Tôi đã ký một thỏa thuận tiền hôn nhân.

  • volume volume

    - shuō 30 suì qián 打算 dǎsuàn 结婚 jiéhūn

    - Cô ấy nói sẽ không định kết hôn trước 30 tuổi.

  • volume volume

    - dào 目前为止 mùqiánwéizhǐ 他结 tājié le 两次 liǎngcì hūn

    - Tính đến nay, anh ấy kết hôn hai lần rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 提前 tíqián 三天 sāntiān 举行 jǔxíng 婚礼 hūnlǐ

    - Họ quyết định tổ chức đám cưới sớm ba ngày.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 婚礼 hūnlǐ de 前一天 qiányìtiān

    - Đó là ngày trước đám cưới của bạn.

  • volume volume

    - jiù xiàng de qián 未婚妻 wèihūnqī 史黛西 shǐdàixī ma

    - Như hôn thê cũ của bạn Stacy?

  • volume volume

    - 结婚 jiéhūn qián 家具 jiājù 已经 yǐjīng 置换 zhìhuàn le

    - trước đám cưới dụng cụ gia đình đã sắm đầy đủ cả rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Hūn
    • Âm hán việt: Hôn
    • Nét bút:フノ一ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHPA (女竹心日)
    • Bảng mã:U+5A5A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao