volume volume

Từ hán việt: 【bà】

Đọc nhanh: (bà). Ý nghĩa là: Phàn Dương (tên hồ, ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phàn Dương (tên hồ, ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc)

鄱阳 (Póyáng),湖名,在江西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+12 nét)
    • Pinyin: Pán , Pí , Pó
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWNL (竹田弓中)
    • Bảng mã:U+9131
    • Tần suất sử dụng:Trung bình