部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nữ (女) Nhị (二) Chỉ (止) Qua (戈)
Các biến thể (Dị thể) của 娬
嫵
娬 là gì? 娬 (Phú, Vũ). Bộ Nữ 女 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノ一一一丨一丨一フ丶). Ý nghĩa là: nũng nịu. Chi tiết hơn...