娇蛮女 jiāo mán nǚ
volume volume

Từ hán việt: 【kiều man nữ】

Đọc nhanh: 娇蛮女 (kiều man nữ). Ý nghĩa là: ám chỉ những người con gái hay làm mình làm mẩy, thích người ta rồi nhưng vẫn cứ vờ lạnh lùng nhẫn tâm, giày vò đối phương..

Ý Nghĩa của "娇蛮女" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娇蛮女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ám chỉ những người con gái hay làm mình làm mẩy, thích người ta rồi nhưng vẫn cứ vờ lạnh lùng nhẫn tâm, giày vò đối phương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇蛮女

  • volume volume

    - 女友 nǚyǒu 总爱 zǒngài duì 撒娇 sājiāo

    - Bạn gái luôn thích làm nũng với tôi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 那么 nàme yòu huì 哄人 hǒngrén yòu huì 撒娇 sājiāo

    - Đừng vừa biết dỗ dành vừa biết nũng nịu như vậy chứ.

  • volume volume

    - 女子 nǚzǐ 姿颜 zīyán 娇美 jiāoměi

    - Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.

  • volume volume

    - 娇小 jiāoxiǎo de 女孩子 nǚháizi

    - bé gái xinh xắn.

  • volume volume

    - 娇气 jiāoqì 可以 kěyǐ shuō shì 独生子女 dúshēngzǐnǚ de 通病 tōngbìng

    - yếu đuối có thể nói là bệnh chung của con một.

  • volume volume

    - gēn 女朋友 nǚpéngyou 撒娇 sājiāo

    - Anh ấy làm nũng với bạn gái.

  • volume volume

    - 中国女足 zhōngguónǚzú 取得 qǔde le 很多 hěnduō hǎo 成绩 chéngjì

    - Đội nữ bóng đá Trung Quốc đạt được rất nhiều thành tích tốt.

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái 长得 zhǎngde hěn 娇美 jiāoměi

    - Cô gái đó rất xinh đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:フノ一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHKL (女竹大中)
    • Bảng mã:U+5A07
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Mán
    • Âm hán việt: Man
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCLMI (卜金中一戈)
    • Bảng mã:U+86EE
    • Tần suất sử dụng:Cao