Đọc nhanh: 娄宿 (lu tú). Ý nghĩa là: Trái phiếu (chòm sao Trung Quốc).
娄宿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trái phiếu (chòm sao Trung Quốc)
Bond (Chinese constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娄宿
- 鬼宿 是 二十八宿 之一
- Quỷ Tú là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 娄宿 在 夜空 闪耀
- Sao Lâu lấp lánh trên bầu trời đêm.
- 娄宿 是 明亮 之星
- Sao Lâu là ngôi sao sáng.
- 今晚 能 看到 井宿 吗 ?
- Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?
- 他们 住 在 简陋 的 宿舍 里
- Họ sống trong ký túc xá đơn sơ.
- 他们 在 这家 客栈 住宿
- Họ đang ở trong quán trọ này.
- 他 又 捅娄子 了
- Anh ấy lại gây ra chuyện rắc rối rồi.
- 他 住 进 了 市中心 的 五星级 饭店 , 享受 了 一流 的 住宿 体验
- Anh ấy đã ở tại khách sạn năm sao ở trung tâm thành phố và tận hưởng trải nghiệm lưu trú tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娄›
宿›