Đọc nhanh: 威凤一羽 (uy phượng nhất vũ). Ý nghĩa là: (văn học) một chiếc lông phượng hoàng; (nghĩa bóng) một cái nhìn thoáng qua tiết lộ toàn bộ.
威凤一羽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) một chiếc lông phượng hoàng; (nghĩa bóng) một cái nhìn thoáng qua tiết lộ toàn bộ
lit. one phoenix feather; fig. a glimpse that reveals the whole
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威凤一羽
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 她 买 了 一个 大 凤梨
- Cô ấy đã mua một quả dứa lớn.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 他 将 整杯 威士忌 一饮而尽
- Anh ta một hơi uống cạn chai Whisky.
- 他 又 喝 了 一大口 威士忌 , 想 借此 提提 精神
- Anh ta lại uống thêm ngụm lớn wisky, định mượn rượu để nâng cao tinh thần.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
凤›
威›
羽›