Đọc nhanh: 姨表 (di biểu). Ý nghĩa là: quan hệ bạn dì; con dì con già. Ví dụ : - 姨表亲 con dì con già. - 姨表兄弟 chị em bạn dì
姨表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan hệ bạn dì; con dì con già
两家的母亲是姐妹的亲戚关系 (区别于''姑表'')
- 姨表 亲
- con dì con già
- 姨表 兄弟
- chị em bạn dì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姨表
- 姨表 兄弟
- chị em bạn dì
- 三 姨儿
- dì ba
- 姨表 亲
- con dì con già
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姨›
表›