Đọc nhanh: 姜黄粉 (khương hoàng phấn). Ý nghĩa là: Bột nghệ.
姜黄粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột nghệ
姜黄是一种多年生有香味的草本植物。既有药用价值,又可以作食品调料。辛香轻淡,略带胡椒、麝香味及甜橙与姜之混合味道,略有辣味、苦味。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姜黄粉
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 齑粉
- bột mịn
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姜›
粉›
黄›