Đọc nhanh: 姚雪垠 (diêu tuyết ngân). Ý nghĩa là: Yao Xueyin (1910-1999), tiểu thuyết gia CHND Trung Hoa, tác giả tiểu thuyết lịch sử Li Zicheng 李自成.
姚雪垠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yao Xueyin (1910-1999), tiểu thuyết gia CHND Trung Hoa, tác giả tiểu thuyết lịch sử Li Zicheng 李自成
Yao Xueyin (1910-1999), PRC novelist, author of historical novel Li Zicheng 李自成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姚雪垠
- 他们 爱赏 雪
- Họ thích ngắm tuyết.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 他们 周末 去 滑雪 了
- Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.
- 他们 在 堆雪人
- Bọn họ đang đắp người tuyết.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
- 他们 滑 了 两个 小时 雪
- Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垠›
姚›
雪›