姑表 gūbiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【cô biểu】

Đọc nhanh: 姑表 (cô biểu). Ý nghĩa là: cô họ; anh chị em cô cậu. Ví dụ : - 姑表兄弟 anh em cô cậu. - 姑表姐妹 chị em cô cậu

Ý Nghĩa của "姑表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

姑表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cô họ; anh chị em cô cậu

一家的父亲或另一家的母亲是兄妹或姐弟的亲戚关系 (区别于''姨表'')

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姑表兄弟 gūbiǎoxiōngdì

    - anh em cô cậu

  • volume volume

    - 姑表 gūbiǎo 姐妹 jiěmèi

    - chị em cô cậu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑表

  • volume volume

    - 姑表兄弟 gūbiǎoxiōngdì

    - anh em cô cậu

  • volume volume

    - 姑表 gūbiǎo 姐妹 jiěmèi

    - chị em cô cậu

  • volume volume

    - 姑表亲 gūbiǎoqīn

    - Anh chị em họ.

  • volume volume

    - 小姑娘 xiǎogūniang 脸皮嫩 liǎnpínèn 不肯 bùkěn 表演 biǎoyǎn

    - mặt mày cô gái trông non nớt, không thể biểu diễn được.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 表演 biǎoyǎn 莎翁 shāwēng 戏剧 xìjù de 影剧 yǐngjù 公司 gōngsī

    - Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.

  • volume volume

    - de 表姑 biǎogū shì 医生 yīshēng

    - Cô họ của tôi là bác sĩ.

  • volume volume

    - 大部分 dàbùfèn méng 姑娘 gūniang ruǎn 妹子 mèizi de 表象 biǎoxiàng 之下 zhīxià dōu 拥有 yōngyǒu 一颗 yīkē kōu jiǎo 大汉 dàhàn de 强壮 qiángzhuàng 内心 nèixīn

    - Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 一心一意 yìxīnyíyì 德爱 déài zhe 那位 nàwèi 姑娘 gūniang dàn 从未 cóngwèi 表白 biǎobái guò 心意 xīnyì

    - Tuy anh ấy một lòng một dạ yêu cô gái ấy, nhưng trước giờ chưa từng bày tỏ tâm ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJR (女十口)
    • Bảng mã:U+59D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao