Đọc nhanh: 姑爷爷 (cô gia gia). Ý nghĩa là: ông dượng (dượng của bố).
姑爷爷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ông dượng (dượng của bố)
父亲的姑夫也叫姑爷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑爷爷
- 千岁爷
- đấng thiên tuế; thiên tuế gia.
- 吴 爷爷 是 久经沙场 的 老红军 战士
- Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi
- 他长 得 活脱 儿 是 他 爷爷
- anh ấy giống hệt ông nội anh ấy.
- 只有 他 爷爷 治得 住 他
- Chỉ có ông nội mới dạy bảo được nó.
- 刑名 师爷
- trợ tá lo pháp luật hình sự.
- 刑名 师爷
- thầy hình danh (chức trợ lý pháp luật hình sự)
- 他 爷爷 快 七十岁 了
- Ông nội của anh ta sắp 70 tuổi.
- 他 姥爷 特别 喜欢 我
- Ông ngoại của anh ấy rất thích tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姑›
爷›