姑爷爷 gū yéyé
volume volume

Từ hán việt: 【cô gia gia】

Đọc nhanh: 姑爷爷 (cô gia gia). Ý nghĩa là: ông dượng (dượng của bố).

Ý Nghĩa của "姑爷爷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

姑爷爷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ông dượng (dượng của bố)

父亲的姑夫也叫姑爷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑爷爷

  • volume volume

    - 千岁爷 qiānsuìyé

    - đấng thiên tuế; thiên tuế gia.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye shì 久经沙场 jiǔjīngshāchǎng de 老红军 lǎohóngjūn 战士 zhànshì

    - Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi

  • volume volume

    - 他长 tāzhǎng 活脱 huótuō ér shì 爷爷 yéye

    - anh ấy giống hệt ông nội anh ấy.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 爷爷 yéye 治得 zhìdé zhù

    - Chỉ có ông nội mới dạy bảo được nó.

  • volume volume

    - 刑名 xíngmíng 师爷 shīyé

    - trợ tá lo pháp luật hình sự.

  • volume volume

    - 刑名 xíngmíng 师爷 shīyé

    - thầy hình danh (chức trợ lý pháp luật hình sự)

  • volume volume

    - 爷爷 yéye kuài 七十岁 qīshísuì le

    - Ông nội của anh ta sắp 70 tuổi.

  • volume volume

    - 姥爷 lǎoye 特别 tèbié 喜欢 xǐhuan

    - Ông ngoại của anh ấy rất thích tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJR (女十口)
    • Bảng mã:U+59D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:ノ丶ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKSL (金大尸中)
    • Bảng mã:U+7237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao