Đọc nhanh: 姑爷 (cô gia). Ý nghĩa là: anh; cậu (bố mẹ vợ gọi con rể).
姑爷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh; cậu (bố mẹ vợ gọi con rể)
岳家称女婿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑爷
- 他长 得 活脱 儿 是 他 爷爷
- anh ấy giống hệt ông nội anh ấy.
- 刑名 师爷
- trợ tá lo pháp luật hình sự.
- 刑名 师爷
- thầy hình danh (chức trợ lý pháp luật hình sự)
- 他 终于 婚娶 了 心仪 的 姑娘
- Cuối cùng anh ấy cũng kết hôn với cô gái mình yêu.
- 他 爷爷 快 七十岁 了
- Ông nội của anh ta sắp 70 tuổi.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 但 其实 我 姑妈 非常 有 魅力
- Tôi có một người cô rất hấp dẫn.
- 他 姥爷 特别 喜欢 我
- Ông ngoại của anh ấy rất thích tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姑›
爷›