姊丈 zǐ zhàng
volume volume

Từ hán việt: 【tỉ trượng】

Đọc nhanh: 姊丈 (tỉ trượng). Ý nghĩa là: chồng của chị gái.

Ý Nghĩa của "姊丈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

姊丈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chồng của chị gái

older sister's husband

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姊丈

  • volume volume

    - 堵墙 dǔqiáng 高约 gāoyuē 三丈 sānzhàng

    - Bức tường đó cao khoảng ba trượng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 丈田 zhàngtián le

    - Họ đi đo ruộng rồi.

  • volume volume

    - 丈量 zhàngliáng

    - đo đạc ruộng đất

  • volume volume

    - 为了 wèile 家庭 jiātíng 常常 chángcháng 迁就 qiānjiù 丈夫 zhàngfū

    - Vì gia đình, cô ấy thường nhân nhượng chồng.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū gěi 妻子 qīzǐ 温馨 wēnxīn de 礼物 lǐwù

    - Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.

  • volume volume

    - 他丈 tāzhàng 一丈 yīzhàng 这个 zhègè 房间 fángjiān

    - Anh ấy đo đạc căn phòng này.

  • volume volume

    - 顽固不化 wángùbùhuà 气得 qìdé 火冒三丈 huǒmàosānzhàng

    - Anh ta cứ kiên định không chịu thay đổi làm tôi tức điên lên!

  • volume volume

    - de 评论 pínglùn 气得 qìdé 火冒三丈 huǒmàosānzhàng

    - Nhận xét của anh ta làm cô ấy tức điên lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trượng
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JK (十大)
    • Bảng mã:U+4E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:フノ一ノフ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VLXH (女中重竹)
    • Bảng mã:U+59CA
    • Tần suất sử dụng:Cao