Đọc nhanh: 姊丈 (tỉ trượng). Ý nghĩa là: chồng của chị gái.
姊丈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chồng của chị gái
older sister's husband
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姊丈
- 那 堵墙 高约 三丈
- Bức tường đó cao khoảng ba trượng.
- 他们 去 丈田 了
- Họ đi đo ruộng rồi.
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất
- 为了 家庭 , 她 常常 迁就 丈夫
- Vì gia đình, cô ấy thường nhân nhượng chồng.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 他丈 一丈 这个 房间
- Anh ấy đo đạc căn phòng này.
- 他 顽固不化 把 我 气得 火冒三丈
- Anh ta cứ kiên định không chịu thay đổi làm tôi tức điên lên!
- 他 的 评论 把 她 气得 火冒三丈
- Nhận xét của anh ta làm cô ấy tức điên lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丈›
姊›