Đọc nhanh: 妹妹头 (muội muội đầu). Ý nghĩa là: bob (kiểu tóc).
妹妹头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bob (kiểu tóc)
bob (hairstyle)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妹妹头
- 他 总是 娇宠 妹妹
- Anh ấy luôn nuông chiều em gái.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 他 总 喜欢 撩妹
- Anh ấy luôn thích trêu gái.
- 乍一看 , 这 母女俩 像 姐妹俩
- Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 他们 两个 人 曾 合演 过 《 兄妹 开荒 》
- họ đã từng diễn chung vở "Huynh muội khai hoang".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
妹›