Đọc nhanh: 好嘞 (hảo lặc). Ý nghĩa là: được rồi; được chứ. Ví dụ : - 好嘞,我就去。 Được rồi, tôi sẽ đi.
好嘞 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. được rồi; được chứ
- 好 嘞 , 我 就 去
- Được rồi, tôi sẽ đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好嘞
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 好 嘞 , 我 知道 啦
- Được rồi, tôi biết rồi.
- 好 嘞 , 我 就 去
- Được rồi, tôi sẽ đi.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
- 一 提起 这件 事来 他 就 好笑
- Hễ nhắc đến chuyện này là anh ấy bật cười.
- 一定 要 把 淮河 修好
- nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘞›
好›