好嘞 hǎo lei
volume volume

Từ hán việt: 【hảo lặc】

Đọc nhanh: 好嘞 (hảo lặc). Ý nghĩa là: được rồi; được chứ. Ví dụ : - 好嘞我就去。 Được rồi, tôi sẽ đi.

Ý Nghĩa của "好嘞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好嘞 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. được rồi; được chứ

Ví dụ:
  • volume volume

    - hǎo lei jiù

    - Được rồi, tôi sẽ đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好嘞

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 好心 hǎoxīn

    - lòng tốt; tấm lòng vàng.

  • volume volume

    - 一日 yīrì 需吃 xūchī hǎo 三餐 sāncān

    - Một ngày cần ăn đủ ba bữa

  • volume volume

    - 一番 yīfān 好意 hǎoyì

    - tấm lòng tốt

  • volume volume

    - hǎo lei 知道 zhīdào la

    - Được rồi, tôi biết rồi.

  • volume volume

    - hǎo lei jiù

    - Được rồi, tôi sẽ đi.

  • volume volume

    - 龚先生 gōngxiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Cung là một giáo viên tốt.

  • volume volume

    - 提起 tíqǐ 这件 zhèjiàn 事来 shìlái jiù 好笑 hǎoxiào

    - Hễ nhắc đến chuyện này là anh ấy bật cười.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 淮河 huáihé 修好 xiūhǎo

    - nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Lēi , Lèi , Lei
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTJS (口廿十尸)
    • Bảng mã:U+561E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao