Đọc nhanh: 奶罩 (nãi trạo). Ý nghĩa là: áo ngực; áo lót; xu-chiêng; coóc-xê; áo nịt vú.
奶罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo ngực; áo lót; xu-chiêng; coóc-xê; áo nịt vú
乳罩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶罩
- 他 奶奶 前 几天 老 了
- Bà nội anh ấy vừa mất mấy hôm trước.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 他 姓 罩
- Anh ấy họ Tráo.
- 奶罩 的 材质 很 重要
- Chất liệu của áo ngực rất quan trọng.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 他 带 了 些 南边 的 土产 来 孝敬 老奶奶
- Anh ấy đã mang về một ít đặc sản miền Nam biếu bà nội.
- 他 常喝 原味 奶茶
- Anh ấy thường uống trà sữa nguyên vị.
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
罩›