Đọc nhanh: 奶牛场 (nãi ngưu trường). Ý nghĩa là: Trang Trại Bò Sữa.
奶牛场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trang Trại Bò Sữa
奶牛场:奶牛场
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶牛场
- 一壶 牛奶 在 桌上
- Một bình sữa ở trên bàn.
- 受惊 的 牛群 向 牧场 涌 去
- Bầy bò bị kinh sợ chạy về trang trại.
- 农场主 配 了 两头 牛
- Chủ trang trại đã phối giống cho hai con bò.
- 农场 出售 鲜奶 和 鸡蛋
- Nông trại bán sữa và trứng tươi.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 他 的 工作 是 送 牛奶
- Công việc của anh ấy là giao sữa.
- 她 杂新 鲜牛奶 与 软饮料
- Cô ấy pha trộn sữa tươi với nước ngọt.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
奶›
牛›