Đọc nhanh: 奶爸 (nãi ba). Ý nghĩa là: ở nhà đi bố.
奶爸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ở nhà đi bố
stay-at-home dad
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶爸
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 爸爸 将 奶奶 坐下
- Bố dìu bà nội ngồi xuống.
- 他 受 爸爸 的 影响
- Anh ấy chịu sự ảnh hưởng của bố.
- 他 倒 出 三 汪 奶茶
- Cậu ấy đổ ra hai vũng trà sữa.
- 今天 爸爸 买回来 一盆 梅花
- Hôm nay bố mua một chậu hoa mai.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
- 驼 先生 是 我 爸爸 的 同学
- Ông Đà là bạn học của bố tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
爸›