Đọc nhanh: 奶酥 (nãi tô). Ý nghĩa là: bánh quy bơ, bánh mì bơ.
奶酥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bánh quy bơ
butter biscuit
✪ 2. bánh mì bơ
butter bun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶酥
- 他 是 由 奶奶 带大 的
- Anh ấy được bà nội nuôi nấng lớn lên.
- 他 拱 起 双手 向 奶奶 打招呼
- Cậu ấy khoanh tay chào bà.
- 他 倒 出 三 汪 奶茶
- Cậu ấy đổ ra hai vũng trà sữa.
- 他 把 牛奶 加入 咖啡 里
- Anh ấy thêm sữa vào cà phê.
- 他 常喝 原味 奶茶
- Anh ấy thường uống trà sữa nguyên vị.
- 馄饨 的 外皮 有点 酥
- Vỏ của hoành thánh hơi giòn.
- 他用 火嘘 热 牛奶
- Anh ta dùng lửa hâm nóng sữa.
- 他 的 工作 是 送 牛奶
- Công việc của anh ấy là giao sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
酥›