Đọc nhanh: 女色 (nữ sắc). Ý nghĩa là: nữ sắc; sắc đẹp của người phụ nữ; gái. Ví dụ : - 渔猎女色 tham lam theo đuổi nữ sắc
女色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nữ sắc; sắc đẹp của người phụ nữ; gái
女子的美色,旧时说男子沉溺于情欲叫好女色
- 渔猎 女色
- tham lam theo đuổi nữ sắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女色
- 女孩 涂唇 色泽 艳
- Cô gái tô son màu tươi sáng.
- 渔猎 女色
- tham lam theo đuổi nữ sắc
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 别 重色轻友 是 指 你 不要 将 你 的 女友 或 男友 看 的 比 朋友 还 重要
- Trọng sắc khinh bạn có nghĩa là bạn đừng qúa xem trọng người yêu mình hơn bạn bè.
- 此女 具囯色 美
- Cô gái này có vẻ đẹp quốc sắc thiên hương.
- 那 女子 有 迷人 之色
- Cô gái đó có vẻ quyến rũ.
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
- 小女孩 戴着 一朵 粉色 的 头花 , 看起来 很 可爱
- Cô bé đeo một bông hoa cài đầu màu hồng trông rất đáng yêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
色›