Đọc nhanh: 女将 (nữ tướng). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) người phụ nữ là nhân vật hàng đầu trong lĩnh vực chuyên môn của cô ấy, nữ tướng.
女将 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) người phụ nữ là nhân vật hàng đầu trong lĩnh vực chuyên môn của cô ấy
(fig.) woman who is a leading figure in her area of expertise
✪ 2. nữ tướng
female general
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女将
- 女王 将 亲自 授予 礼品
- Nữ hoàng sẽ trao tặng quà cá nhân.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 别 重色轻友 是 指 你 不要 将 你 的 女友 或 男友 看 的 比 朋友 还 重要
- Trọng sắc khinh bạn có nghĩa là bạn đừng qúa xem trọng người yêu mình hơn bạn bè.
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 这份 遗产 将 由 子女 继承
- Tài sản thừa kế này sẽ được con cái kế thừa.
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
将›