Đọc nhanh: 女声 (nữ thanh). Ý nghĩa là: giọng nữ.
女声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giọng nữ
声乐中的女子声部,一般分女高音、女中音、女低音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女声
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 女性 的 声音 比较 细
- Giọng của phụ nữ nhỏ hơn.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
女›