Đọc nhanh: 套利者 (sáo lợi giả). Ý nghĩa là: chuyên gia tư vấn.
套利者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên gia tư vấn
arbitrager
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套利者
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 他 作为 胜利者 进入 那座 城市
- Anh ta bước vào thành phố đó với tư cách là người chiến thắng.
- 我们 为 胜利者 热烈 地 喝彩
- Chúng tôi giành lời khen ngợi cho những người chiến thắng.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 可能 是 墨西哥人 或者 意大利人
- Có thể là người Mexico hoặc người Ý?
- 他 领导 着 一家 领先 的 套利 公司
- Ông đứng đầu một công ty kinh doanh chênh lệch giá hàng đầu.
- 为 普利策 奖 获得者 工作
- Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.
- 就 像 胜利者 想要 他 的 战利品
- Cách một kẻ chiến thắng mong muốn chiến lợi phẩm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
套›
者›