Đọc nhanh: 奏乐 (tấu nhạc). Ý nghĩa là: tấu nhạc; cử nhạc. Ví dụ : - 乐队奏乐 dàn nhạc tấu nhạc
奏乐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấu nhạc; cử nhạc
演奏乐曲
- 乐队 奏乐
- dàn nhạc tấu nhạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奏乐
- 乐队 奏乐
- dàn nhạc tấu nhạc
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 他 在 音乐会 上 演奏 喇叭
- Anh ấy biểu diễn kèn đồng trong buổi hòa nhạc.
- 弹钢琴 的 人 把 乐谱 忘 了 只好 即兴 伴奏
- Người chơi piano đã quên bản nhạc, chỉ còn cách là phải ngẫu hứng đệm nhạc.
- 贝司 是 种 独奏 的 乐器
- Âm trầm được biết đến như một nhạc cụ độc tấu.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
奏›