Đọc nhanh: 奎屯 (khuê đồn). Ý nghĩa là: Thành phố Kuitun hoặc Küytun shehiri ở tỉnh tự trị Ili Kazakhstan 伊犁哈薩克自治州 | 伊犁哈萨克自治州 , Tân Cương.
✪ 1. Thành phố Kuitun hoặc Küytun shehiri ở tỉnh tự trị Ili Kazakhstan 伊犁哈薩克自治州 | 伊犁哈萨克自治州 , Tân Cương
Kuitun city or Küytun shehiri in Ili Kazakh autonomous prefecture 伊犁哈薩克自治州|伊犁哈萨克自治州 [Yi1líHāsàkèzìzhìzhōu], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奎屯
- 屯家 兄妹 很 和睦
- Anh chị em nhà họ Đồn rất hòa thuận.
- 皇姑屯 ( 在 辽宁 )
- Hoàng Cô Đồn (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
- 屯聚 大量 兵力
- tập hợp lượng lớn binh lực; tập hợp lực lượng.
- 粮食 屯 在 仓库 里
- Lương thực được tích trữ trong kho.
- 这里 是 当年 的 旗 屯
- Đây là khu vực trú quân của Bát Kỳ năm xưa.
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
- 屯 老师 今天 没 来
- Thầy giáo Truân hôm nay không đến.
- 屯 先生 是 位 画家
- Ông Truân là một họa sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奎›
屯›