kuí
volume volume

Từ hán việt: 【quỳ】

Đọc nhanh: (quỳ). Ý nghĩa là: con đường; đường; đường đi; lối đi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con đường; đường; đường đi; lối đi

道路

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 首 (+2 nét)
    • Pinyin: Kuí , Qiú
    • Âm hán việt: Quỳ
    • Nét bút:ノフ丶ノ一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNTHU (大弓廿竹山)
    • Bảng mã:U+9997
    • Tần suất sử dụng:Thấp