Đọc nhanh: 夷洲 (di châu). Ý nghĩa là: tên của một quốc gia man rợ cổ đại, có thể là Đài Loan.
夷洲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên của một quốc gia man rợ cổ đại, có thể là Đài Loan
name of an ancient barbarian country, possibly Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夷洲
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 亚洲杯 足球赛 开赛
- giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 风俗 陵夷
- phong tục tập quán bị suy đồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夷›
洲›