Đọc nhanh: 非金属合页 (phi kim thuộc hợp hiệt). Ý nghĩa là: Bản lề; không bằng kim loại.
非金属合页 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản lề; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属合页
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 他 对 金钱 非常 贪婪
- Anh ta rất tham lam tiền bạc.
- 他们 的 合作 非常 顺
- Sự hợp tác của họ rất hài hòa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
属›
金›
非›
页›