Đọc nhanh: 头缸料卡 (đầu ang liệu ca). Ý nghĩa là: thẻ liệu mẫu đối chiếu app.
头缸料卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẻ liệu mẫu đối chiếu app
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头缸料卡
- 没有 整料 , 都 是 零 头儿
- không có vật liệu hoàn chỉnh, toàn là những thứ còn thừa lại.
- 我家 有 六瓶 罐头 饮料
- Nhà tôi có sáu chai đồ uống đóng hộp.
- 有根 鱼骨头 卡 在 我 的 喉咙 里
- Một xương cá có gai đã bị kẹt trong họng của tôi.
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 这根 木头 有 一料
- Khúc gỗ này được một súc.
- 她 用 卡子 夹 头发
- Cô ấy dùng cái kẹp để kẹp tóc.
- 我们 用 卡片 找 资料
- Chúng tôi dùng tấm thẻ để tra cứu.
- 你 缝 过 莱卡 面料 的 东西 吗
- Bạn đã bao giờ khâu lycra chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
头›
料›
缸›