Đọc nhanh: 舱口 (thương khẩu). Ý nghĩa là: cửa hầm; cửa sập, cửa xuống hầm (tàu thuỷ).
舱口 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cửa hầm; cửa sập
能垂直进入船舱的门或格子盖
✪ 2. cửa xuống hầm (tàu thuỷ)
供出入舱室或贮藏室的船舱开口,特指船舶甲板之间通道口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舱口
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 一家 五口 都 仗 着 他 养活 , 可苦 了 他 了
- một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
舱›