夫子 fūzǐ
volume volume

Từ hán việt: 【phu tử】

Đọc nhanh: 夫子 (phu tử). Ý nghĩa là: phu tử; học giả, thầy; sư phụ, phu tử; (vợ gọi chồng thời xưa). Ví dụ : - 孔夫子 Khổng Tử. - 孟夫子 Mạnh Tử. - 朱夫子 Chu Tử

Ý Nghĩa của "夫子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夫子 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. phu tử; học giả

旧时对学者的尊称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孔夫子 kǒngfūzǐ

    - Khổng Tử

  • volume volume

    - 孟夫子 mèngfūzǐ

    - Mạnh Tử

  • volume volume

    - 朱夫子 zhūfūzǐ

    - Chu Tử

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. thầy; sư phụ

旧时学生称老师 (多用于书信)

✪ 3. phu tử; (vợ gọi chồng thời xưa)

旧时妻称夫

✪ 4. phu tử; đồ già; đồ gàn (chỉ người đọc sách cổ, tư tưởng cổ hủ, mang ý châm biếm)

读古书而思想陈腐的人 (含讥讽意)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老夫子 lǎofūzǐ

    - ông đồ già

  • volume volume

    - 迂夫子 yūfūzǐ

    - người trí thức cổ hủ; ông đồ già.

  • volume volume

    - 夫子 fūzǐ

    - tính khí đồ gàn

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夫子

  • volume volume

    - 孟夫子 mèngfūzǐ

    - Mạnh Tử

  • volume volume

    - 大夫 dàifū 肚子 dǔzi 太疼 tàiténg le

    - Bác sĩ, bụng tôi đau quá đi.

  • volume volume

    - 老夫子 lǎofūzǐ

    - ông đồ già

  • volume volume

    - 凡夫俗子 fánfūsúzǐ

    - phàm phu tục tử

  • volume volume

    - zi fēi 三闾大夫 sānlǘdàifū

    - ngài không phải là Tam Lư đại phu sao?

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū gěi 妻子 qīzǐ 温馨 wēnxīn de 礼物 lǐwù

    - Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.

  • volume volume

    - 峨冠博带 éguānbódài ( gāo de 帽子 màozi 宽大 kuāndà de 带子 dàizi 古时 gǔshí 形容 xíngróng 士大夫 shìdàifū de 服装 fúzhuāng )

    - áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).

  • volume volume

    - 巾帼丈夫 jīnguózhàngfū ( yǒu 男子 nánzǐ 气概 qìgài de 女子 nǚzǐ )

    - người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao