部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phu】
Đọc nhanh: 伕 (phu). Ý nghĩa là: phu tử (chỉ người đọc sách cổ, tư tưởng cổ hủ.).
伕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phu tử (chỉ người đọc sách cổ, tư tưởng cổ hủ.)
同'夫'4.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伕
伕›
Tập viết