volume volume

Từ hán việt: 【phu】

Đọc nhanh: (phu). Ý nghĩa là: phu tử (chỉ người đọc sách cổ, tư tưởng cổ hủ.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phu tử (chỉ người đọc sách cổ, tư tưởng cổ hủ.)

同'夫'4.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu
    • Nét bút:ノ丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OQO (人手人)
    • Bảng mã:U+4F15
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp