Đọc nhanh: 天宁区 (thiên ninh khu). Ý nghĩa là: Quận Thiên Ninh của thành phố Thường Châu 常州 市 , Jiangsu.
✪ 1. Quận Thiên Ninh của thành phố Thường Châu 常州 市 , Jiangsu
Tianning district of Changzhou city 常州市 [Cháng zhōu shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天宁区
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 陕甘宁边区
- biên khu Thiểm - Cam - Ninh (gồm các tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc, Ninh Hạ)
- 郊区 很 宁静
- Vùng ngoại ô rất yên tĩnh.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 开发 旅游 风景区 不 应该 破坏 天然 景色
- Việc phát triển các danh lam thắng cảnh du lịch không được phá hủy cảnh sắc thiên nhiên
- 这个 地区 在 去年 夏天 的 漏油 事件 中 损失惨重
- Khu vực này đã bị tàn phá bởi sự cố tràn dầu vào mùa hè năm ngoái.
- 他 每天 在 小区 里晨 跑
- Anh ấy đi chạy bộ mỗi buổi sáng trong tiểu khu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
天›
宁›