Đọc nhanh: 大越大专 (đại việt đại chuyên). Ý nghĩa là: Cao đẳng Đại Việt.
✪ 1. Cao đẳng Đại Việt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大越大专
- 大家 专心 干 手头 工作
- Mọi người tập trung làm công việc trước mắt.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 很多 年轻人 拥有 大专 学历
- Nhiều người trẻ tuổi có bằng cao đẳng.
- 我 在 河内 大学 学习 越南语
- Tớ học tiếng Việt tại trường Đại học Hà Nội.
- 她 学完 了 大专 课程
- Cô ấy đã học xong các khóa học cao đẳng.
- 他 有 大专 文凭
- Anh ấy có bằng cao đẳng.
- 大家 明确分工 , 各有 专责
- mọi người phân công rõ ràng, người nào có trách nhiệm của người ấy.
- 商业 互捧 已经 越过 正常 的 赞美 , 变成 一种 营销 为 目的 的 夸大
- Sự khen ngợi lẫn nhau mang tính thương mại đã vượt qua những lời khen ngợi thông thường và trở thành sự cường điệu cho các mục đích tiếp thị
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
大›
越›