Đọc nhanh: 大西洋国 (đại tây dương quốc). Ý nghĩa là: Tên lịch sử của Bồ Đào Nha trong triều đại nhà Thanh.
大西洋国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên lịch sử của Bồ Đào Nha trong triều đại nhà Thanh
Historical name for Portugal during the Qing dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大西洋国
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 飞越 大西洋
- bay qua Đại Tây Dương
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 西洋 樱草 生长 于 热带 国家 吗 ?
- Cây hoa anh đào Tây phát triển ở các quốc gia nhiệt đới không?
- 第二次世界大战 以德 、 意 、 日 三个 法西斯 国家 的 失败 而 告终
- đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
大›
洋›
西›