Đọc nhanh: 大社 (đại xã). Ý nghĩa là: Thị trấn Tashe ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Tashe ở quận Cao Hùng 高雄縣 | 高雄县 , tây nam Đài Loan
Tashe township in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县 [Gāoxióngxiàn], southwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大社
- 她 是 黑社会 老大 的 女儿
- Cô ấy là con gái của ông trùm xã hội đen.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 近世 社会 变化 巨大
- Thời cận đại xã hội thay đổi rất lớn.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 我们 应该 扩大 社交圈子
- Chúng ta nên mở rộng vòng tròn quan hệ.
- 在 旧社会 只要 有钱 , 天大 的 罪名 也 能 出脱
- trong xã hội cũ, chỉ cần có tiền thì tội có tày trời đến mấy cũng có thể được xoá sạch.
- 人民公社 使得 农村 的 面貌 有 了 很大 的 改变
- xã hội nhân dân đã làm cho bộ mặt của nông thôn biến đổi rất lớn.
- 工人 们 都 是 一个 心劲 , 大干 社会主义
- anh em công nhân đều có cùng một suy nghĩ là tiến lên chủ nghĩa xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
社›