Đọc nhanh: 大理 (đại lí). Ý nghĩa là: Quận tự trị Đại Lý 大理 白族 自治州 ở Vân Nam, nhân viên tư pháp, công lý của hòa bình (cũ). Ví dụ : - 云南出产大理石。 Vân Nam sản xuất đá granit.. - 大理寺。 Dinh quan Đại Lí.. - 桌面儿是大理石的。 mặt bàn bằng đá
✪ 1. Quận tự trị Đại Lý 大理 白族 自治州 ở Vân Nam
Dali Bai autonomous prefecture 大理白族自治州 in Yunnan
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 大理寺
- Dinh quan Đại Lí.
- 桌面 儿 是 大理石 的
- mặt bàn bằng đá
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. nhân viên tư pháp
judicial officer
✪ 3. công lý của hòa bình (cũ)
justice of the peace (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大理
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 他 终于 考上 了 理想 的 大学
- Anh ấy cuối cùng đã đỗ vào trường đại học mơ ước.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 大家 理论 行为 对错
- Mọi người tranh luận hành vi đúng sai.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 合理 的 价钱 大家 能 接受
- Giá hợp lý thì ai cũng có thể chấp nhận.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
理›